Từ điển Thiều Chửu
軺 - diêu
① Cái xe nhỏ và nhẹ. ||② Xe ngựa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
軺 - dao
Cái xe nhỏ. Còn gọi là Dao xa. Cũng đọc Diêu.


燕軺詩草 - yên thiều thi thảo ||